Tiếng Trung giản thể

不快

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不快

  1. không vui
    bùkuài; búkuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人不快的谈话
lìngrén bùkuàide tánhuà
một cuộc trò chuyện không có mùi vị
这个问题会给他们带来不快
zhègèwèntí huì gěi tāmen dàilái bùkuài
câu hỏi này sẽ khiến họ không hài lòng
对方的不快
duìfāng de bùkuài
đối tác không hài lòng
他精神不快
tā jīngshén bùkuài
anh ấy không có tinh thần tốt
心中不快
xīnzhōng bùkuài
cảm thấy không vui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc