Tiếng Trung giản thể
不快
Thứ tự nét
Ví dụ câu
令人不快的谈话
lìngrén bùkuàide tánhuà
một cuộc trò chuyện không có mùi vị
这个问题会给他们带来不快
zhègèwèntí huì gěi tāmen dàilái bùkuài
câu hỏi này sẽ khiến họ không hài lòng
对方的不快
duìfāng de bùkuài
đối tác không hài lòng
他精神不快
tā jīngshén bùkuài
anh ấy không có tinh thần tốt
心中不快
xīnzhōng bùkuài
cảm thấy không vui