不怎么

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不怎么

  1. không hẳn
    bùzěnme
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不怎么信空洞的威胁
bùzěnmó xìn kōngdòngde wēixié
đừng quá tin vào những lời đe dọa suông
不怎么适合户外穿戴
bùzěnmó shìhé hùwài chuāndài
không thích hợp để sử dụng ngoài trời
对气候不怎么苛求的谷物
duì qìhòu bùzěnmó kēqiú de gǔwù
không đòi hỏi nhiều về hạt khí hậu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc