Thứ tự nét
Ví dụ câu
不怎么信空洞的威胁
bùzěnmó xìn kōngdòngde wēixié
đừng quá tin vào những lời đe dọa suông
不怎么适合户外穿戴
bùzěnmó shìhé hùwài chuāndài
không thích hợp để sử dụng ngoài trời
对气候不怎么苛求的谷物
duì qìhòu bùzěnmó kēqiú de gǔwù
không đòi hỏi nhiều về hạt khí hậu