Thứ tự nét
Ví dụ câu
这幅画不怎么样
zhèfúhuà bùzěnmeyàng
đây không phải là một bức tranh đẹp
你真不怎么样
nǐ zhēn bùzěnmeyàng
bạn rất không tử tế
我钢琴弹得并不怎么样
wǒ gāngqín dàn dé bìngbù zěnmeyàng
Tôi chơi piano không giỏi lắm
她学习不怎么样
tā xuéxí bùzěnmeyàng
cô ấy học không tốt