Trang chủ>New HSK 6>不怎么样
不怎么样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不怎么样

  1. Tam tạm
    bù zěnmeyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这幅画不怎么样
zhèfúhuà bùzěnmeyàng
đây không phải là một bức tranh đẹp
你真不怎么样
nǐ zhēn bùzěnmeyàng
bạn rất không tử tế
我钢琴弹得并不怎么样
wǒ gāngqín dàn dé bìngbù zěnmeyàng
Tôi chơi piano không giỏi lắm
她学习不怎么样
tā xuéxí bùzěnmeyàng
cô ấy học không tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc