Tiếng Trung giản thể

不惑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不惑

  1. 40 tuổi
    bùhuò; búhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

年届不惑的电视记者
niánjiè bùhuò de diànshìjìzhě
một phóng viên truyền hình bốn mươi tuổi
我已年届不惑
wǒ yǐ niánjiè bùhuò
Bây giờ tôi bốn mươi tuổi
一个年近不惑的女演员
yígè nián jìn bùhuò de nǚyǎnyuán
một nữ diễn viên cuối tuổi ba mươi
年逾不惑
niányú bùhuò
tuổi đã qua bốn mươi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc