Tiếng Trung giản thể

不意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不意

  1. bất ngờ
    bùyì; búyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不意地袭击
bùyì dì xíjī
tấn công bất ngờ
事出不意
shì chū bùyì
xảy ra bất ngờ
乘其不意
chéngqíbùyì
để tận dụng những điều bất ngờ
出其不意
chūqíbùyì
vượt quá sự mong đợi của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc