不成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不成

  1. không có khả năng
    buchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你们当不成海盗
nǐmen dāng bùchéng hǎidào
bạn không phải là cướp biển
她考不成
tā kǎo bùchéng
cô ấy đã trượt một kỳ thi
协议不成时
xiéyì bùchéng shí
nếu họ không đạt được thỏa thuận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc