Tiếng Trung giản thể

不无

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不无

  1. không phải không có
    bùwú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不无道理
bùwúdàolǐ
không phải không có lý do
不无关系
bùwúguānxì
không liên quan
不无根据的
bùwú gēnjù de
không phải vô căn cứ
不无兴趣
bùwú xìngqù
không phải không có lãi
不无辛苦
bùwú xīnkǔ
không phải không có khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc