Trang chủ>不是…就是…

Tiếng Trung giản thể

不是…就是…

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不是…就是…

  1. Nếu không thì...
    bùshì...jiùshì...; búshì...jiùshì...
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他不是在车间,就是在实验室
tā búshì zài chējiān , jiùshì zài shíyànshì
anh ấy đang ở trong xưởng hoặc trong phòng thí nghiệm
不是赢,就是输
búshì yíng , jiùshì shū
bạn thắng hay bạn thua
整天不是吃饭就是睡觉
zhěngtiān búshì chīfàn jiùshì shuìjiào
ăn hoặc ngủ cả ngày
爸爸不是看电视,就是看书
bàbà búshì kàn diànshì , jiùshì kànshū
cha xem TV hoặc đọc sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc