Tiếng Trung giản thể
不是…就是…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他不是在车间,就是在实验室
tā búshì zài chējiān , jiùshì zài shíyànshì
anh ấy đang ở trong xưởng hoặc trong phòng thí nghiệm
不是赢,就是输
búshì yíng , jiùshì shū
bạn thắng hay bạn thua
整天不是吃饭就是睡觉
zhěngtiān búshì chīfàn jiùshì shuìjiào
ăn hoặc ngủ cả ngày
爸爸不是看电视,就是看书
bàbà búshì kàn diànshì , jiùshì kànshū
cha xem TV hoặc đọc sách