Dịch của 不是…而是… trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
不是…而是…
Tiếng Trung phồn thể
不是…而是…
Thứ tự nét cho 不是而是
Ý nghĩa của 不是…而是…
- không nhưng...bùshì...érshì...; búshì...érshì...
Ví dụ câu cho 不是…而是…
不是做梦,而是真的
búshì zuòmèng , érshì zhēn de
không phải trong mơ, mà là thực
不是臆造,而是真事
búshì yìzào , érshì zhēnshì
nó không phải là tưởng tượng, nó có thật
不是生活,而是活受罪
búshì shēnghuó , érshì huóshòuzuì
không phải cuộc sống, mà là đau khổ