Trang chủ>不是…而是…

Tiếng Trung giản thể

不是…而是…

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不是…而是…

  1. không nhưng...
    bùshì...érshì...; búshì...érshì...
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不是做梦,而是真的
búshì zuòmèng , érshì zhēn de
không phải trong mơ, mà là thực
不是臆造,而是真事
búshì yìzào , érshì zhēnshì
nó không phải là tưởng tượng, nó có thật
不是生活,而是活受罪
búshì shēnghuó , érshì huóshòuzuì
không phải cuộc sống, mà là đau khổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc