Trang chủ>不是滋味

Tiếng Trung giản thể

不是滋味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不是滋味

  1. cảm thấy tồi tệ, buồn bã
    bùshì zīwèi; búshì zīwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心中不是滋味
xīnzhōng búshì zīwèi
cảm thấy tồi tệ bên trong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc