Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
不是滋味
Tiếng Trung giản thể
不是滋味
Thêm vào danh sách từ
cảm thấy tồi tệ, buồn bã
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不是滋味
cảm thấy tồi tệ, buồn bã
bùshì zīwèi; búshì zīwèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
心中不是滋味
xīnzhōng búshì zīwèi
cảm thấy tồi tệ bên trong
Các ký tự liên quan
不
是
滋
味
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc