Tiếng Trung giản thể
不朽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人类好奇心的不朽力量
rénlèi hàoqíxīn de bùxiǔ lìliàng
sức mạnh bất diệt của sự tò mò của con người
它代表生命和不朽
tā dàibiǎo shēngmìng hé bùxiǔ
nó đại diện cho cuộc sống và sự bất tử
英雄永垂不朽
yīngxióng yǒngchuíbùxiǔ
vinh quang vĩnh cửu cho các anh hùng
不朽的著作
bùxiǔ de zhùzuò
công trình hoành tráng
万古不朽
wàngǔ bùxiǔ
mãi mãi đáng nhớ