Trang chủ>不测之祸

Tiếng Trung giản thể

不测之祸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不测之祸

  1. thảm họa không lường trước được
    bù cè zhī huò; bú cè zhī huò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可以避免这场不测之祸
kěyǐ bìmiǎn zhè cháng bùcèzhīhuò
thảm họa này có thể tránh được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc