不满

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不满

  1. bực bội, bất mãn
    bùmǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他脸上掠过不满的神情
tā liǎnshàng lüèguò bùmǎnde shénqíng
vẻ mặt bất mãn hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy
明显地流露出不满
míngxiǎndì liúlù chū bùmǎn
rõ ràng là không hài lòng
人人都不满
rénrén dū bùmǎn
mọi người đều không vui
不满状态
bùmǎn zhuàngtài
không vui trong hoàn cảnh hiện tại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc