Thứ tự nét
Ví dụ câu
他脸上掠过不满的神情
tā liǎnshàng lüèguò bùmǎnde shénqíng
vẻ mặt bất mãn hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy
明显地流露出不满
míngxiǎndì liúlù chū bùmǎn
rõ ràng là không hài lòng
人人都不满
rénrén dū bùmǎn
mọi người đều không vui
不满状态
bùmǎn zhuàngtài
không vui trong hoàn cảnh hiện tại