不然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不然

  1. nếu không thì
    bùrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们有座位了得早一点去,不然就没
wǒmen yǒu zuòwèi liǎode zǎoyīdiǎn qù , bùrán jiù méi
chúng ta sẽ đi sớm, nếu không chúng ta có thể không có chỗ ngồi
别下去伸出窗外,不然可能掉
bié xiàqù shēnchū chuāngwài , bùrán kěnéng diào
đừng đi ra ngoài cửa sổ, nếu không bạn có thể bị ngã
要甭去了去就别迟到,不然,就
yàobéng qù le qùjiù bié chídào , bùrán , jiù
hoặc có mặt đúng giờ, hoặc không đi chút nào.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc