Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
不甘
Tiếng Trung giản thể
不甘
Thêm vào danh sách từ
không cam chịu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不甘
không cam chịu
bùgān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在政治上不甘愿当配角
zài zhèngzhìshàng bù gānyuàn dāng pèijué
không cam chịu đóng vai trò nhỏ trong chính trị
不甘失败
bùgān shībài
không cam chịu thất bại
不甘落后
bùgānluòhòu
không muốn tụt lại phía sau
Các ký tự liên quan
不
甘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc