Tiếng Trung giản thể

不甘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不甘

  1. không cam chịu
    bùgān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在政治上不甘愿当配角
zài zhèngzhìshàng bù gānyuàn dāng pèijué
không cam chịu đóng vai trò nhỏ trong chính trị
不甘失败
bùgān shībài
không cam chịu thất bại
不甘落后
bùgānluòhòu
không muốn tụt lại phía sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc