不用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不用

  1. không cần
    bùyòng; búyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你不用等我
nǐ bùyòng děng wǒ
bạn không cần phải đợi tôi
不用客气
bùyòng kèqì
đừng đề cập đến nó
不用着急
bùyòng zháojí
đừng lo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc