Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
不用
New HSK 1
不用
Thêm vào danh sách từ
không cần
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不用
không cần
bùyòng; búyòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你不用等我
nǐ bùyòng děng wǒ
bạn không cần phải đợi tôi
不用客气
bùyòng kèqì
đừng đề cập đến nó
不用着急
bùyòng zháojí
đừng lo
Các ký tự liên quan
不
用
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc