Dịch của 不由的 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
不由的
Tiếng Trung phồn thể
不由的

Thứ tự nét cho 不由的

Ý nghĩa của 不由的

  1. không thể giúp
    bùyóude

Các ký tự liên quan đến 不由的:

Ví dụ câu cho 不由的

不由的感叹
bùyóu de gǎntàn
không thể không thở dài
不由的想起以前
bùyóu de xiǎngqǐ yǐqián
không thể không nghĩ về quá khứ
不由的打了个喷嚏
bùyóu de dǎ le gè pēntì
không thể không hắt hơi
不由的跟着音乐起舞
bùyóu de gēnzhe yīnyuè qǐwǔ
không thể không nhảy theo âm nhạc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc