Trang chủ>不知所措

Tiếng Trung giản thể

不知所措

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不知所措

  1. lúng túng không biết phải làm gì
    bùzhī suǒcuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她被吓得不知所措
tā bèi xià dé bùzhīsuǒcuò
cô ấy đã vô cùng sợ hãi
不知所措地站在麦克风前
bùzhīsuǒcuò dì zhàn zài màikèfēng qián
cô ấy bối rối đứng trước micrô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc