Tiếng Trung giản thể

不等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不等

  1. thay đổi
    bùděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大小不等
dàxiǎo bùděng
kích thước không bằng nhau
住宿条件从经济旅馆至豪华宾馆不等
zhùsù tiáojiàn cóng jīngjì lǚguǎn zhì háohuá bīnguǎn bùděng
nhiều loại chỗ ở từ hạng khách du lịch đến khách sạn sang trọng
票价六百元到两千元不等
piàojià liùbǎiyuán dào liǎngqiān yuán bùděng
vé từ 600 tệ đến 2000 tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc