Từ vựng HSK
Dịch của 不等于 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
不等于
Tiếng Trung phồn thể
不等於
Thứ tự nét cho 不等于
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 不等于
không bằng
bù děngyú
Các ký tự liên quan đến 不等于:
不
等
于
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc