Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
不粘
Tiếng Trung giản thể
不粘
Thêm vào danh sách từ
không dính
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不粘
không dính
bùzhān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不粘涂层
bù nián túcéng
sơn chống dính
不粘锅
bùniánguō
chảo chống dính
Các ký tự liên quan
不
粘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc