Tiếng Trung giản thể

不胜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不胜

  1. vô cùng
    bùshèng; búshèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不胜雀跃
bùshèng quèyuè
hạnh phúc tột cùng
不胜荣幸
bùshèng róngxìng
vinh dự lớn
不胜感谢
bùshèng gǎnxiè
vô cùng biết ơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc