Trang chủ>不胜枚举

Tiếng Trung giản thể

不胜枚举

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不胜枚举

  1. không đếm được
    bùshèng méi jǔ; búshèng méi jǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国的香料不胜枚举
zhōngguó de xiāngliào bùshèngméijǔ
có rất nhiều loại gia vị ở Trung Quốc
它的用途不胜枚举
tā de yòngtú bùshèngméijǔ
công dụng của nó quá nhiều để liệt kê
这样的例子不胜枚举
zhèyàng de lìzǐ bùshèngméijǔ
danh sách cứ tiếp tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc