Tiếng Trung giản thể
不胫而走
Thứ tự nét
Ví dụ câu
消息不胫而走地传遍整个房间
xiāoxī bùjìngérzǒu dì chuánbiàn zhěnggè fángjiān
tin tức lan truyền khắp phòng như cháy rừng
不胫而走的协议
bùjìngérzǒu de xiéyì
thỏa thuận đang trở nên phổ biến
这个传说不胫而走
zhègè chuánshuō bùjìngérzǒu
câu chuyện bắt đầu nhanh chóng
此书一经问世,便不胫而走
cǐshū yījīng wènshì , biàn bùjìngérzǒu
ngay khi xuất bản, cuốn sách đã có lượng phát hành lớn