Trang chủ>不胫而走

Tiếng Trung giản thể

不胫而走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不胫而走

  1. lan xa và rộng
    bù jìng ér zǒu; bú jìng ér zǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消息不胫而走地传遍整个房间
xiāoxī bùjìngérzǒu dì chuánbiàn zhěnggè fángjiān
tin tức lan truyền khắp phòng như cháy rừng
不胫而走的协议
bùjìngérzǒu de xiéyì
thỏa thuận đang trở nên phổ biến
这个传说不胫而走
zhègè chuánshuō bùjìngérzǒu
câu chuyện bắt đầu nhanh chóng
此书一经问世,便不胫而走
cǐshū yījīng wènshì , biàn bùjìngérzǒu
ngay khi xuất bản, cuốn sách đã có lượng phát hành lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc