Trang chủ>不能自已

Tiếng Trung giản thể

不能自已

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不能自已

  1. mất kiểm soát bản thân
    bùnéng zìyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哭到不能自已
kū dào bùnéngzìyǐ
khóc cho đến khi mất kiểm soát bản thân
思念不能自已
sīniàn bùnéngzìyǐ
nhớ nhiều đến mức không thể kiểm soát được bản thân
兴奋得不能自已
xīngfèndé bùnéngzìyǐ
mất kiểm soát bản thân vì phấn khích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc