Tiếng Trung giản thể
不能自已
Thứ tự nét
Ví dụ câu
哭到不能自已
kū dào bùnéngzìyǐ
khóc cho đến khi mất kiểm soát bản thân
思念不能自已
sīniàn bùnéngzìyǐ
nhớ nhiều đến mức không thể kiểm soát được bản thân
兴奋得不能自已
xīngfèndé bùnéngzìyǐ
mất kiểm soát bản thân vì phấn khích