不至于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不至于

  1. không thể đi xa như vậy
    bùzhìyú; búzhìyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不至于去和他争吵
bùzhìyú qù hé tā zhēngchǎo
không thể đi xa đến mức cãi nhau với anh ấy
不至于精神分裂
bùzhìyú jīngshén fēnliè
không thể kết thúc trong bệnh tâm thần phân liệt
不至于损伤那么严重
bùzhìyú sǔnshāng nàme yánzhòng
không thể đi xa để có một thiệt hại nghiêm trọng như vậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc