Trang chủ>不舒服

Tiếng Trung giản thể

不舒服

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不舒服

  1. không tốt; không khỏe
    bù shūfu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胃不舒服
wèi bù shūfú
đau dạ dày
他昨天身体不舒服没去上课
tā zuótiān shēntǐ bùshūfú méi qù shàngkè
hôm qua anh ấy không khỏe và không đến lớp
我感觉不舒服了
wǒ gǎnjué bù shūfúle
Tôi cảm thấy bệnh
你哪里不舒服?
nǐ nǎlǐ bù shūfú ?
bạn không cảm thấy khỏe ở đâu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc