Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不行

  1. sẽ không làm, không được phép
    bùxíng
  2. khủng khiếp, cực kỳ
    bùxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这可不行啊
zhè kě bùxíng ā
nó chỉ đơn giản là sẽ không làm
对不起,不行
duìbùqǐ , bùxíng
xin lỗi, không thể làm
恐怕不行
kǒngpà bùxíng
Tôi sợ nó sẽ không hoạt động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc