不要

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不要

  1. đừng
    bùyào; búyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要占座位
búyào zhān zuòwèi
không chiếm chỗ
不要给我说官话
búyào gěi wǒ shuō guānhuà
đừng nói với tôi điều này gobbledygook
不要着急
búyào zháojí
đừng lo lắng
不要忘了我说的话
búyào wàng le wǒ shuō dehuà
đừng quên những lời tôi đã nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc