Dịch của 不要说…,只要…,就 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
不要说…,只要…,就
Tiếng Trung phồn thể
不要說…,只要…,就

Thứ tự nét cho 不要说只要就

Ý nghĩa của 不要说…,只要…,就

  1. không đề cập đến ... thậm chí
    bùyào shuō…, zhǐyào…, jiù; búyào shuō…, zhǐyào…, jiù

Các ký tự liên quan đến 不要说…,只要…,就:

Ví dụ câu cho 不要说…,只要…,就

不要说就可能事故出天气好坏,只要有小错,
bù yàoshuō jiù kěnéng shìgù chū tiānqì hǎohuài , zhǐyào yǒu xiǎocuò ,
chưa kể thời tiết tốt hay xấu, dù chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến tai nạn.
有出息回馈,社会不要说…,只要…,就不要说…,只要…,就做什么工作不要说…,只要…,就做什么工作,
yǒu chūxī huíkuì , shèhuì búyào shuō …, zhǐyào …, jiù búyào shuō …, zhǐyào …, jiù zuò shénme gōngzuò bù yàoshuō …, zhǐyào …, jiù zuò shénme gōngzuò ,
Bất kể bạn làm công việc gì, ngay cả khi bạn chỉ đóng góp một phần nào đó cho xã hội, bạn đã có tiềm năng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc