不见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不见

  1. biến mất
    bùjiàn; bújiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消失不见的老朋友
xiāoshī bújiàn de lǎopéngyǒu
người bạn cũ đã biến mất
转眼间不见
zhuǎnyǎnjiān bújiàn
biến mất trong nháy mắt
书不见了
shū bùjiànle
cuốn sách đã biến mất
不见踪影
bùjiànzōngyǐng
không có nơi nào để được nhìn thấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc