Trang chủ>不见不散

Tiếng Trung giản thể

不见不散

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不见不散

  1. không rời đi mà không gặp nhau
    bù jiàn bù sàn; bú jiàn bú sàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一言为定,不见不散
yīyánwéidìng , bùjiànbùsàn
đó là một thỏa thuận, ở đó hoặc là hình vuông
明天我们同一时间不见不散
míngtiān wǒmen tóngyīshíjiān bùjiànbùsàn
chúng ta sẽ gặp lại bạn vào ngày mai cùng một lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc