Tiếng Trung giản thể
不计
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不计名利
bùjì mínglì
không quan tâm đến của cải và lợi nhuận
不计较个人的得失
bùjì jiào gèrén de déshī
không quan tâm đến lợi ích cá nhân
全然不计后果
quánrán bùjì hòuguǒ
tuyệt đối không quan tâm đến hậu quả
工作不计时间
gōngzuò bùjì shíjiān
làm việc mà không quan tâm đến thời gian
不计成本
bùjì chéngběn
không bao gồm chi phí