Tiếng Trung giản thể

不计

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不计

  1. coi thường
    bùjì; bújì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不计名利
bùjì mínglì
không quan tâm đến của cải và lợi nhuận
不计较个人的得失
bùjì jiào gèrén de déshī
không quan tâm đến lợi ích cá nhân
全然不计后果
quánrán bùjì hòuguǒ
tuyệt đối không quan tâm đến hậu quả
工作不计时间
gōngzuò bùjì shíjiān
làm việc mà không quan tâm đến thời gian
不计成本
bùjì chéngběn
không bao gồm chi phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc