Trang chủ>不足的地方

Tiếng Trung giản thể

不足的地方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不足的地方

  1. bất lợi
    bùzú de dìfang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在本论文中还有很多不足的地方
zài běn lùnwén zhōng huányǒu hěnduō bùzúde dìfāng
vẫn còn nhiều thiếu sót trong bài báo này
认识自己的不足的地方
rènshi zìjǐ de bùzúde dìfāng
để biết khuyết điểm của bản thân
发现不足的地方
fāxiàn bùzúde dìfāng
để tìm ra những thiếu sót

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc