Tiếng Trung giản thể
不足的地方
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在本论文中还有很多不足的地方
zài běn lùnwén zhōng huányǒu hěnduō bùzúde dìfāng
vẫn còn nhiều thiếu sót trong bài báo này
认识自己的不足的地方
rènshi zìjǐ de bùzúde dìfāng
để biết khuyết điểm của bản thân
发现不足的地方
fāxiàn bùzúde dìfāng
để tìm ra những thiếu sót