Tiếng Trung giản thể
不辞劳苦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
感谢他不辞劳苦
gǎnxiè tā bùcí láokǔ
cảm ơn anh ấy vì đã không nỗ lực
奶奶一生不辞劳苦
nǎinǎi yīshēng bùcí láokǔ
bà đã không tiếc công sức trong suốt cuộc đời của bà
不辞劳苦地工作
bùcí láokǔdì gōngzuò
làm việc không tốn công sức