Trang chủ>不辞劳苦

Tiếng Trung giản thể

不辞劳苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不辞劳苦

  1. không tốn công sức
    bùcí láokǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感谢他不辞劳苦
gǎnxiè tā bùcí láokǔ
cảm ơn anh ấy vì đã không nỗ lực
奶奶一生不辞劳苦
nǎinǎi yīshēng bùcí láokǔ
bà đã không tiếc công sức trong suốt cuộc đời của bà
不辞劳苦地工作
bùcí láokǔdì gōngzuò
làm việc không tốn công sức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc