Trang chủ>不锈钢

Tiếng Trung giản thể

不锈钢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不锈钢

  1. thép không gỉ
    bùxiùgāng; búxiùgāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实用的不锈钢
shíyòng de bùxiùgāng
thép không gỉ thực tế
不锈钢匙
bùxiùgāng chí
thìa thép không gỉ
不锈钢保温杯
bùxiùgāng bǎowēnbēi
cốc giữ nhiệt bằng thép không gỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc