Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
不锈钢
Tiếng Trung giản thể
不锈钢
Thêm vào danh sách từ
thép không gỉ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不锈钢
thép không gỉ
bùxiùgāng; búxiùgāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
实用的不锈钢
shíyòng de bùxiùgāng
thép không gỉ thực tế
不锈钢匙
bùxiùgāng chí
thìa thép không gỉ
不锈钢保温杯
bùxiùgāng bǎowēnbēi
cốc giữ nhiệt bằng thép không gỉ
Các ký tự liên quan
不
锈
钢
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc