Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
不错
New HSK 2
不错
Thêm vào danh sách từ
khá tốt, không tệ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不错
khá tốt, không tệ
bùcuò; búcuò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这个主意不错
zhègè zhǔyì bùcuò
Ý kiến đó hay đấy
如果我记得不错的话
rúguǒ wǒ jìde bùcuò dehuà
nếu tôi nhớ
看上去不错
kànshàngqù bùcuò
trông được
真不错
zhēn bùcuò
khá tốt
Các ký tự liên quan
不
错
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc