不错

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不错

  1. khá tốt, không tệ
    bùcuò; búcuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个主意不错
zhègè zhǔyì bùcuò
Ý kiến đó hay đấy
如果我记得不错的话
rúguǒ wǒ jìde bùcuò dehuà
nếu tôi nhớ
看上去不错
kànshàngqù bùcuò
trông được
真不错
zhēn bùcuò
khá tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc