Trang chủ>与…无关

Tiếng Trung giản thể

与…无关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 与…无关

  1. không có gì để làm
    yǔ…wúguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与工会活动无关
yǔ gōnghuì huódòng wúguān
không liên quan gì đến hoạt động công đoàn
这与你无关
zhè yǔ nǐ wúguān
đó không phải việc của bạn
这个与本题无关
zhègè yǔ běntí wúguān
điều này không liên quan gì đến vấn đề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc