Dịch của 与合同规定不符 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
与合同规定不符
Tiếng Trung phồn thể
與合同規定不符

Thứ tự nét cho 与合同规定不符

Ý nghĩa của 与合同规定不符

  1. không phù hợp với hợp đồng
    yǔ hétóng guīdìng bùfú

Các ký tự liên quan đến 与合同规定不符:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc