Từ vựng HSK
Dịch của 丑话说在前头 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
丑话说在前头
Tiếng Trung phồn thể
醜話說在前頭
Thứ tự nét cho 丑话说在前头
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 丑话说在前头
Xấu xí nói chuyện trước
chǒuhuà shuō zài qiántóu
Các ký tự liên quan đến 丑话说在前头:
丑
话
说
在
前
头
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc