Từ vựng HSK
Dịch của 专业户 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
专业户
Tiếng Trung phồn thể
專業戶
Thứ tự nét cho 专业户
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 专业户
hộ gia đình chuyên biệt
zhuānyèhù
Các ký tự liên quan đến 专业户:
专
业
户
Ví dụ câu cho 专业户
食品加工专业户
shípǐn jiāgōng zhuānyèhù
hộ gia đình chuyên chế biến thực phẩm
养蚕专业户
yǎngcán zhuānyèhù
nghề trồng dâu nuôi tằm
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc