Tiếng Trung giản thể
专场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
商家专场文艺表演
shāngjiā zhuānchǎng wényìbiǎoyǎn
hoạt động kinh doanh đặc biệt
此次专场招聘会
cǐ cì zhuānchǎng zhāopìn huì
hội chợ việc làm đặc biệt này
专场讲座
zhuānchǎng jiǎngzuò
bài giảng đặc biệt
专场拍卖会
zhuānchǎng pāimàihuì
đấu giá đặc biệt
举行专场演出
jǔxíng zhuānchǎng yǎnchū
sắp xếp một buổi biểu diễn đặc biệt