Tiếng Trung giản thể
专心致志
Thứ tự nét
Ví dụ câu
专心致志于科研事业
zhuānxīnzhìzhì yú kēyán shìyè
cống hiến hết mình cho nghiên cứu khoa học
专心致志的聆听者
zhuānxīnzhìzhì de língtīng zhě
chú ý lắng nghe
专心致志地做家庭作业
zhuānxīnzhìzhì dì zuò jiātíng zuòyè
tập trung làm việc nhà
专心致志地读书
zhuānxīnzhìzhì dì dúshū
chăm chú học tập