Trang chủ>专心致志

Tiếng Trung giản thể

专心致志

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 专心致志

  1. với sự tận tâm của một trái tim
    zhuānxīn zhìzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

专心致志于科研事业
zhuānxīnzhìzhì yú kēyán shìyè
cống hiến hết mình cho nghiên cứu khoa học
专心致志的聆听者
zhuānxīnzhìzhì de língtīng zhě
chú ý lắng nghe
专心致志地做家庭作业
zhuānxīnzhìzhì dì zuò jiātíng zuòyè
tập trung làm việc nhà
专心致志地读书
zhuānxīnzhìzhì dì dúshū
chăm chú học tập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc