Tiếng Trung giản thể

专政

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 专政

  1. chế độ độc tài
    zhuānzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无产阶级专政
wúchǎnjiējí zhuānzhèng
chế độ chuyên chính vô sản
建立专政
jiànlì zhuānzhèng
thiết lập một chế độ độc tài
专政制度
zhuānzhèng zhìdù
hệ thống độc tài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc