Tiếng Trung giản thể

专约

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 专约

  1. hiệp ước
    zhuānyuē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

互不侵犯专约
hùbù qīnfàn zhuān yuē
không xâm phạm hiệp ước
批准专约
pīzhǔn zhuān yuē
phê chuẩn hiệp ước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc