Từ vựng HSK
Dịch của 且不说 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
且不说
Tiếng Trung phồn thể
且不說
Thứ tự nét cho 且不说
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 且不说
để sang một bên
qiě bù shuō
Các ký tự liên quan đến 且不说:
且
不
说
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc