Tiếng Trung giản thể

世上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 世上

  1. trên thế giới
    shìshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这你世上没有人会深爱着
zhè nǐ shìshàng méi yǒurén huì shēnàizháo
sẽ không ai thích bạn nhất trên thế giới này
世上最聪明的
shìshàng zuì cōngmíngde
thông minh nhất thế giới
世上他唯一的家人
shìshàng tā wéiyī de jiārén
gia đình duy nhất của anh ấy trên thế giới
世上无难事
shìshàngwúnánshì
không có gì là khó trên thế giới này
世上不无好心人
shìshàng bùwú hǎoxīnrén
có những người tốt trên thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc