Tiếng Trung giản thể
世上
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这你世上没有人会深爱着
zhè nǐ shìshàng méi yǒurén huì shēnàizháo
sẽ không ai thích bạn nhất trên thế giới này
世上最聪明的
shìshàng zuì cōngmíngde
thông minh nhất thế giới
世上他唯一的家人
shìshàng tā wéiyī de jiārén
gia đình duy nhất của anh ấy trên thế giới
世上无难事
shìshàngwúnánshì
không có gì là khó trên thế giới này
世上不无好心人
shìshàng bùwú hǎoxīnrén
có những người tốt trên thế giới