Tiếng Trung giản thể
世外桃源
Thứ tự nét
Ví dụ câu
为的形象这个地区营造出一个世外桃源
wéi de xíngxiàng zhègè dìqū yíngzào chū yígè shìwàitáoyuán
để tạo ra hình ảnh một thiên đường cho khu vực
仿佛是世外桃源
fǎngfú shì shìwàitáoyuán
như một thiên đường của hòa bình và hạnh phúc
世外桃源,人间天堂
shìwàitáoyuán , rénjiāntiāntáng
sông sữa và bờ thạch