Trang chủ>世外桃源

Tiếng Trung giản thể

世外桃源

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 世外桃源

  1. thiên đường của hòa bình và hạnh phúc
    shìwài táoyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为的形象这个地区营造出一个世外桃源
wéi de xíngxiàng zhègè dìqū yíngzào chū yígè shìwàitáoyuán
để tạo ra hình ảnh một thiên đường cho khu vực
仿佛是世外桃源
fǎngfú shì shìwàitáoyuán
như một thiên đường của hòa bình và hạnh phúc
世外桃源,人间天堂
shìwàitáoyuán , rénjiāntiāntáng
sông sữa và bờ thạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc