Trang chủ>世界人口

Tiếng Trung giản thể

世界人口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 世界人口

  1. dân số thế giới
    shìjiè rénkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一半以上的世界人口居住在城市
yībàn yǐshàng de shìjiè rénkǒu jūzhù zài chéngshì
hơn một nửa dân số thế giới sống ở các thành phố
世界人口最多的国家
shìjiè rénkǒu zuìduō de guójiā
quốc gia đông dân nhất thế giới
世界人口不断增加
shìjiè rénkǒu bùduàn zēngjiā
dân số thế giới ngày càng tăng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc