Tiếng Trung giản thể
世界人口
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一半以上的世界人口居住在城市
yībàn yǐshàng de shìjiè rénkǒu jūzhù zài chéngshì
hơn một nửa dân số thế giới sống ở các thành phố
世界人口最多的国家
shìjiè rénkǒu zuìduō de guójiā
quốc gia đông dân nhất thế giới
世界人口不断增加
shìjiè rénkǒu bùduàn zēngjiā
dân số thế giới ngày càng tăng