Tiếng Trung giản thể
世界屋脊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
发源于世界屋脊
fāyuán yú shìjièwūjǐ
bắt nguồn từ Tây Tạng
珠穆朗玛峰高高地耸立在世界屋脊
zhūmùlǎngmǎfēng gāo gāodì sǒnglì zài shìjièwūjǐ
có đỉnh Everest cao chót vót ở Tây Tạng
有世界屋脊之称
yǒu shìjièwūjǐ zhī chēng
được gọi là nóc nhà của thế giới